Trang tiếng Anh

Đạo Phật Ngày Nay 

Trang tiếng Việt

   

...... ... ..  . ..  .  .

 

DANH SÁCH TĂNG NI SINH TRÚNG TUYỂN
KỲ THI TUYỂN CỬ NHÂN PHẬT HỌC KHÓA VIII (2009 - 2013)
TẠI HỌC VIỆN PHẬT GIÁO VIỆT NAM – TP. HỒ CHÍ MINH

(Nhấn nút Ctrl + F để tra tên)

STT

SBD

HỌ

TÊN

PHÁP DANH

ĐƠN VỊ

ĐIỂM
TỔNG

1

005

Trần Huỳnh

Ân

T. Tịnh Pháp

Tp. Hồ Chí Minh

60.50

2

224

Lương Quý

Lợi

T. Đức Nghiệp

Đồng Nai

60.25

3

448

Trần Trung

Vỹ

T. Minh Giáo

Quảng Nam

57.50

4

217

Nguyễn Văn

Linh

T. Quảng Sơn

BRVT

57.25

5

215

Hồ Thị Đan

Linh

TN. Huệ Chi

Tp. Hồ Chí Minh

57.00

6

057

Nguyễn Thị

Doan

TN. Diệu Pháp

Hải Dương

56.00

7

407

Ngô Viết

Tuân

T. Châu Nguyện

Đà Nẵng

55.50

8

444

Trần Thị

Vy

TN. Huệ Nhàn

Tp. Hồ Chí Minh

55.50

9

358

Nguyễn Thị Mỹ

Thiện

TN. Chơn Nhã

Đồng Nai

55.25

10

029

Lê Văn

Cắt

T. Tâm Chánh

Tp. Hồ Chí Minh

55.00

11

173

Lê Tứ

Hữu

T. Hạnh Nghiêm

Đồng Nai

54.50

12

112

Huỳnh Đức

Hạnh

T. Minh Đạt

Bến Tre

54.00

13

142

Lê Thị

Hiểu

TN. Tuệ Viên

Tiền Giang

53.50

14

380

Trầm Ngọc

Tiền

T. Thiện Giới

Tp. Hồ Chí Minh

53.50

15

077

Nguyễn Phương

Đệ

T. Thiện Duyên

Tp. Hồ Chí Minh

53.50

16

076

Đỗ Minh

Đạt

T. Thiện Pháp

Đồng Tháp

53.00

17

327

Huỳnh Văn

Tập

T. Thông Đức

Quảng Nam

52.50

18

465

Vũ Văn

Dũng

T. Đồng Trí

?

52.25

19

277

Nguyễn Thị Minh

Phát

TN. Huệ An

Tp. Hồ Chí Minh

52.00

20

351

Nguyễn Thị

Thảo

TN. Diệu Hạnh

Đồng Nai

52.00

21

240

Huỳnh Nhựt

Nam

T. Minh Nhã

Đồng Tháp

52.00

22

366

Mai Phát

Thủ

T. Huệ Phát

Tiền Giang

52.00

23

337

Nguyễn Hữu

Thắng

T. Đạo Tấn

Tp. Hồ Chí Minh

52.00

24

369

Nguyễn Thị Mỹ

Thiện

TN. Diệu Thơ

Đồng Nai

51.75

25

125

Nguyễn Thị

Hiền

TN. Bổn Liên

Phú Yên

51.25

26

409

Nguyễn Minh

Tuấn

T. Nguyên Như

Lâm Đồng

50.50

27

069

Trịnh Thái

Dương

T. Trí Ngõ

Tp. Hồ Chí Minh

50.50

28

041

Ngô Đồng

Còn

T. Minh Đạt

Kiên Giang

50.25

29

099

Hoàng Thị

TN. Liên Uyển

Tp. Hồ Chí Minh

50.25

30

101

Trần Thị Ái

TN. Thuần Nhật

Lâm Đồng

50.25

31

378

Trương Thị

Tiến

TN. Trung Lý

Đồng Nai

49.75

32

081

Trần Minh

Định

T. Trúc Thái Hiền

BRVT

49.50

33

346

Nguyễn Minh

Thành

T. Thiện Thành

Tp. Hồ Chí Minh

49.50

34

341

Nguyễn Xuân Thanh

Thanh

TN. Trung Nhàn

Tp. Hồ Chí Minh

49.25

35

122

Nguyễn Ngọc

Hiến

T. Quảng Hiếu

BRVT

48.75

36

446

Huỳnh Thị Hà

Vy

TN. An Hạnh

Tp. Hồ Chí Minh

48.75

37

097

Nguyễn Thị

TN. Diệu Đức

BRVT

48.50

38

113

Nguyễn Thị Như

Hạnh

TN. Trung Như

Đồng Nai

48.50

39

166

Nguyễn Viết Bảo

Hưng

T. Quảng Thành

Đà Nẵng

48.50

40

186

Nguyễn Luận

Khang

T. Quang Năng

Đồng Nai

48.50

41

447

Trần Thị

Vy

TN. Trung Diệu

BRVT

48.50

42

272

Phan Thị Mỹ

Nhung

TN. Diệu Nhu

Tiền Giang

48.25

43

476

Huỳnh Pha

TN. Tịnh Phước

Tp. HCM

48.25

44

203

Võ Thị

Lan

TN. Huệ Hoà

Tp. Hồ Chí Minh

48.00

45

016

Nguyễn Hoài

Bảo

T. Hạnh Thành

Đồng Nai

48.00

46

335

Trần Hữu

Thắng

T. Nguyên Lợi

BRVT

47.75

47

491

Đoàn Minh

Sang

T. Minh Luận

Tiền Gíang

47.75

48

004

Nguyễn Thị Hoà

Ân

TN. Chơn Phước

Tp. Hồ Chí Minh

47.50

49

134

Phạm Thị

Hiển

TN. Quảng Minh

Lâm Đồng

47.50

50

200

Lê Thanh

Lam

T. Minh Thiện

Đồng Nai

47.50

51

225

Bùi Thị Ngọc

Lợi

TN. Đồng Nhân

Lâm Đồng

47.00

52

165

Nguyễn Yên

Hưng

T. Thiện Giới

Tp. Hồ Chí Minh

47.00

53

420

Lê Thị

Tỵ

TN. Trung Tuyên

Tp. Hồ Chí Minh

47.00

54

329

Nguyễn Đình

Thái

T. Đồng Bình

Quảng Nam

47.00

55

442

Trương Quốc

Vương

T. Minh Định

Tp. Hồ Chí Minh

47.00

56

218

Nguyễn Thị Chí

Linh

TN. Bảo Thiện

Tiền Giang

47.00

57

118

Nguyễn Thị Tuyết

Hạnh

TN. Phước Tuệ

Tp. Hồ Chí Minh

47.00

58

347

Nguyễn Thị Thu

Thảnh

TN. Trung Hiếu

BRVT

46.75

59

188

Nguyễn

Khánh

T. Pháp Lạc

BRVT

46.50

60

103

Bùi Đình

Hải

T. Quảng Triều

Đồng Nai

46.50

61

250

Trần Đình

Nghĩa

T. Đồng Hoà

Tiền Giang

46.50

62

421

Lê Văn

Út

T. Nguyên Hiển

Tiền Giang

46.50

63

060

Đoàn Thị Thanh

Dung

TN. Quảng Thông

Tp. Hồ Chí Minh

46.50

64

181

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

TN. Tuệ Diệu

BRVT

46.25

65

161

Nguyễn Văn

Hùng

T. Giác Tặng

Tp. Hồ Chí Minh

46.00

66

437

Đặng Hoàng

T. Nguyên Vân

Tp. Hồ Chí Minh

46.00

67

286

Phạm Trang Hoài

Phương

TN. Nguyên Phương

Tiền Giang

46.00

68

440

Nguyễn Thanh

T. Đạt Ma Khả An

ĐăkNông

46.00

69

107

Lê Thị Thuý

Hằng

TN. Viên Phát

Tp. Hồ Chí Minh

45.50

70

255

Nguyễn Duy

Ngọc

T. Quảng Tấn

Lâm Đồng

45.50

71

402

Nguyễn Đức

Trường

T. Nguyên Phúc

Tp. Hồ Chí Minh

45.50

72

508

Trần Văn

Tuấn

T. Giác Minh Long

Đồng Nai

45.50

73

501

Trần Thị Lệ

Thu

TN. Tuệ Nhẫn

Tp. HCM

45.50

74

111

Phan Thị Ngọc

Hạnh

TN. Huệ Nguyện

Tp. Hồ Chí Minh

45.25

75

222

Phan Viên

Lộc

T. Thiện Hữu

Cần Thơ

45.25

76

252

Nguyễn Xuân

Nghiêm

T. Huệ Nghiêm

Đồng Nai

45.00

77

274

Lê Thị

Nhứt

TN. Hướng Liên

ĐăkLăk

45.00

78

078

Nguyễn Phước

Điền

T. Minh Điệp

Tp. Hồ Chí Minh

45.00

79

045

Nguyễn Minh

Cường

T. Hạnh Hoà

Tp. Hồ Chí Minh

44.75

80

058

Nguyễn Thế

T. Minh Khiết

Tiền Giang

44.75

81

229

Bùi Ngọc

Luân

T. Chơn Nghĩa

Đồng Nai

44.75

82

061

Phạm Thị Mỹ

Dung

TN. Liên Viên

Tp. Hồ Chí Minh

44.50

83

179

Tôn Thất

Huy

T. Quảng Hội

Tp. Hồ Chí Minh

44.50

84

449

Lê Hoàng

Xinh

T. Chánh Phước

Tp. Hồ Chí Minh

44.50

85

189

Trần Thị Kim

Khoa

TN. Huệ Trí

BRVT

44.25

86

079

Trần Thị Bé

Điều

TN. Vạn Phúc

Lâm Đồng

44.00

87

416

Huỳnh Thị Mộng

Tuyền

TN. Hoàn Thiện

Tp. Hồ Chí Minh

43.75

88

263

Võ Hoàng

Nhân

T. Minh Tịnh

Cần Thơ

43.75

89

055

Nguyễn Thị Vân

Diệu

TN. Đức Quang

Đồng Nai

43.75

90

082

Đặng Thới

Định

T. Quang Huệ

Gia Lai

43.75

91

053

Nguyễn Thị Ngọc

Diệu

TN. Hồng Duyên

Đà Nẵng

43.50

92

342

Nguyễn Văn

Thanh

T. Đồng Bích

Tiền Giang

43.50

93

014

Trần Văn

Phú

T. Chỉnh Phương

Tp. Hồ Chí Minh

43.50

94

312

Sơn Khâm

Sophaly

T. Quang Thắng

Trà Vinh

43.50

95

423

Nguyễn Thị

Vân

TN. Viên Đức

Tp. Hồ Chí Minh

43.25

96

265

Nguyễn Hồng

Nhật

T. Quảng Bình

ĐăkNông

43.00

97

297

Bùi Thị Ái

Quyên

TN. Thánh Khánh

Tp. Hồ Chí Minh

43.00

98

331

Phan Thị Hồng

Thắm

TN. Minh Triết

Đà Nẵng

42.75

99

322

Đặng Thị

Tâm

TN. Tâm Định

Tp. Hồ Chí Minh

42.50

100

285

Đặng Quang

Phương

T. Quảng Ân

Đồng Nai

42.50

101

278

Trương Tấn

Phát

T. Trúc Thái Vinh

Tp. Hồ Chí Minh

42.50

102

023

Trần Thị

Bình

TN. Liên Thuận

Tp. Hồ Chí Minh

42.50

103

071

Võ Công

Đắc

T. Tâm Đắc

Tp. Hồ Chí Minh

42.25

104

436

Lê Thạch

T. Minh Bảo

Đồng Nai

42.25

105

251

Phạm Chí

Nghĩa

T. Minh Thạnh

Tp. Hồ Chí Minh

42.25

106

043

Nguyễn Đức

Cường

T. Đồng Minh

Quảng Nam

42.00

107

313

Đặng Thị

Sương

TN. Liên Hà

Bình Thuận

42.00

108

249

Lê Trọng

Nghĩa

T. Tâm Tín

Khánh Hòa

42.00

109

360

Nguyễn Hữu

Thọ

T. Nhuận Giác

Tp. Hồ Chí Minh

42.00

110

512

Trần Hữu

Tuyên

T. Quảng Đăng

Tp. HCM

42.00

111

408

Trần Bá

Tuấn

T. Đạo Khai

Đà Nẵng

41.75

112

504

Lý Vĩnh

Thuỵ

TN. Đức Trí

Tp. HCM

41.75

113

204

Nguyễn Thị Ngọc

Lan

TN. Huệ Nhã

Tp. Hồ Chí Minh

41.50

114

314

Đỗ Thị

Sương

TN. Hạnh Xuân

Quảng Nam

41.50

115

344

Ngô Quí

Thành

T. An Tấn

Long An

41.50

116

424

Lê Trúc

Vân

T. Minh Liêm

Đà Nẵng

41.50

117

239

Phan Thị

Nam

TN. Huệ Phước

Long An

41.25

118

062

Văn Bá

Dũng

T. Hạnh Đạt

Tp. Hồ Chí Minh

41.25

119

296

Trương Văn

Quý

T. Minh Phú

Tp. Hồ Chí Minh

41.25

120

257

Võ Ngô Thảo

Nguyên

TN. Chúc Huệ

BRVT

41.25

121

256

Đoàn Thị Mỹ

Ngôn

TN. Huệ Trang

Đà Nẵng

41.00

122

361

Phan Thị

Thoa

TN. Chúc Kim

Tp. Hồ Chí Minh

41.00

123

192

Nguyễn Công Anh

Kiệt

T. Xương Tuệ

Đồng Nai

41.00

124

301

Nguyễn Thanh

Sang

T. Nhựt Thiện

An Giang

41.00

125

284

Hoàng Tuyết

Phụng

TN. Viên Phương

BRVT

41.00

126

362

Lê Thị Kim

Thoa

TN. Trung Bảo

Tiền Giang

41.00

127

092

Lê Văn

Giang

T. Huệ Nhân

Tiền Giang

41.00

128

177

Trần Hoàng

Huy

T. Đạo Quang

Tiền Giang

41.00

129

211

Phan Thị Kim

Liên

TN. Huệ Diệu

BRVT

41.00

130

027

Nguyễn Văn

Cảnh

T. Phước Cảnh

Tp. Hồ Chí Minh

41.00

131

159

Võ Thị Hạnh

Huệ

TN. Huệ Đức

Tp. Hồ Chí Minh

40.50

132

429

Trần Đức

Dinh

T. Quảng Sự

Đồng Nai

40.50

133

156

Võ Văn

Hội

T. Giác Đức

Long An

40.50

134

170

Phan Thị Lan

Hương

TN. Tuệ Vân

BRVT

40.50

135

086

Nguyễn Thành

Đức

T. Hải Châu

Tp. Hồ Chí Minh

40.50

136

352

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

TN. Liên Hoài

Bình Phước

40.50

137

184

Nguyễn Thị Tiểu

Kha

TN. Thánh Thuận

Tp. Hồ Chí Minh

40.25

138

040

Nguyễn An

T. Quảng Duyên

Tp. Hồ Chí Minh

40.25

139

044

Lê Hữu

Cường

T. Trung Lực

Đồng Nai

40.25

140

457

Lê Thị

Yến

TN. Huệ Chơn

Đồng Nai

40.25

141

477

Nguyễn Công

Long

T. Minh Khánh

BRVT

40.25

142

496

Lê Văn

Thành

T. Minh Điền

Quảng Nam

40.25

143

209

Trần Thị

Liên

TN. Kim Liên

Tp. Hồ Chí Minh

40.00

144

443

Phan Khoa

Vượng

T. Minh Phát

Tiền Giang

40.00

145

325

Phạm Quang

Tân

T. Hạnh Đạt

Tp. Hồ Chí Minh

40.00

146

406

Lê Thái Minh

Từ

T. Siêu Niệm

Tp. Hồ Chí Minh

40.00

147

445

Nguyễn Thị Thảo

Ly

TN. Nhuận Trí

Gia Lai

39.75

148

109

Võ Thị Nguyệt

Hằng

TN. Trung Thiện

Tiền Giang

39.75

149

059

Nguyễn Chí

Dự

T. Chơn Đạt

BRVT

39.50

150

392

Trương Thị Bích

Trang

TN. Hạnh Tâm

Quảng Nam

39.50

151

131

Nguyễn Thị Diệu

Hiền

TN. Huệ Từ

Tiền Giang

39.50

152

017

Nguyễn Thị

TN. Thọ Ngộ

Đồng Nai

39.50

153

459

Trương Thị

Yến

TN. Tâm Nguyện

Tp. Hồ Chí Minh

39.50

154

505

Huỳnh Hoàng

Tiến

T. Nguyên Sĩ

Tp. HCM

39.50

155

247

Đào Thị

Ngà

TN. Tâm Chơn

Tp. Hồ Chí Minh

39.25

156

085

Nguyễn Văn

Đức

T. Quảng Phước

Đồng Nai

39.25

157

130

Nguyễn Thị Thu

Hiền

TN. Minh Như

Tiền Giang

39.25

158

235

Võ Tấn

Mộng

T. Thông Ngộ

Ninh Thuận

39.25

159

513

Đặng Minh

Tuyến

T. Ngộ Dũng

Tp. HCM

39.25

160

515

Ngô Thị

Vi

TN. Liên Như

?

39.25

161

096

Lê Thị Trúc

TN. Tịnh Kim

Lâm Đồng

39.00

162

428

Dương Đình

Vinh

T. Minh Hưng

Trà Vinh

39.00

163

126

Lê Thị Thu

Hiền

TN. Thánh Triết

Tp. Hồ Chí Minh

39.00

164

355

Trần Thị Thu

Thi

TN. Long Thường

Tiền Giang

39.00

165

315

Trần Thị

Sương

TN. Thánh Minh

Tp. Hồ Chí Minh

39.00

166

132

Nguyễn Đức

Hiển

T. Nhuận Chơn

Bình Thuận

38.75

167

453

Hồ Thị Minh

Ý

TN. Thông Tuệ

Tp. Hồ Chí Minh

38.75

168

051

Mai Thị

Diễm

TN. Hạnh Viên

Long An

38.75

169

451

Huỳnh Thị Ngọc

Xuân

TN. Thanh Trà

Đà Nẵng

38.75

170

502

Lê Văn

Thương

T. Minh Bổn

Bình Thuận

38.75

171

497

Nguyễn Quang

Thành

T. Giác Minh Kính

?

38.75

172

191

Phan Trung

Kiên

T. Kiến Trung

Đồng Nai

38.50

173

300

Nguyễn Văn

Sang

T. Nhuận Quý

ĐăkLăk

38.50

174

084

Huỳnh Văn

Đủ

T. Đồng Tâm

Tp. Hồ Chí Minh

38.50

175

102

Nguyễn Tấn

Hạ

T. Tâm Thọ

Tp. Hồ Chí Minh

38.50

176

364

Hoàng Thị

Thu

TN. Phước Liên

Lâm Đồng

38.50

177

270

Nguyễn Thị Mỹ

Nhung

TN. An Hạnh

Tp. Hồ Chí Minh

38.25

178

080

Phạm Thị

Điểu

TN. Liên Chiếu

Đồng Nai

38.25

179

500

Trình Minh

Thọ

T. Minh Giải

Tiền Gíang

38.25

180

147

Nguyễn Thị Xuân

Hoà

TN. Vạn Thuận

Lâm Đồng

38.00

181

234

Nguyễn Bá

Minh

T. Đồng Tuệ

Lâm Đồng

38.00

182

509

Bùi Hoàng

Tuấn

T. Minh Lộc

Đồng Nai

38.00

183

298

Hồ Cao

Quyền

T. Giác Ân

Tp. Hồ Chí Minh

37.75

184

507

Lê Minh

Trung

T. Vạn Nghĩa

Bình Định

37.75

185

510

Đặng Công

Tuệ

T. Giác Ảnh

Khánh Hoà

37.75

186

236

Huỳnh Thị Út

Mười

TN. Huệ Liên

Long An

37.50

187

106

Nguyễn Thị

Hằng

TN. Tuệ Nguyệt

Tp. Hồ Chí Minh

37.50

188

226

Trương Minh

Long

T. Tâm Từ

Tp. Hồ Chí Minh

37.50

189

195

Dương Mộng

Kiều

TN. Thuần Tín

Tiền Giang

37.50

190

310

Nguyễn Thành

Sơn

T. Tâm Tĩnh

Tp. Hồ Chí Minh

37.50

191

183

Phạm Thị Thanh

Huyền

TN. Liên Hiếu

Quảng Trị

37.50

192

013

Nguyễn Thị Mỹ

Anh

TN. Liên Hân

Bình Phước

37.50

193

506

Trần Văn

Trang

T. Huệ Trí

Khánh Hoà

37.50

194

338

Hoàng Thị

Thanh

TN. Nhật Tâm

Đồng Nai

37.25

195

434

Trần Ngọc

T. Đồng Bảo

Quảng Nam

37.25

196

418

Nguyễn Thị Ngọc

Tuyền

TN. Tri Kiến Hương

Tiền Giang

37.25

197

271

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

TN. Tuệ Như

BRVT

37.00

198

182

Hồ Thị Diệu

Huyền

TN. Hạnh Hoa

Đồng Nai

37.00

199

054

Nguyễn Thị Thanh

Diệu

TN. Trung Thuận

Tp. Hồ Chí Minh

37.00

200

153

Lê Thị Mỹ

Hoài

TN. Diệu Phước

Tp. Hồ Chí Minh

37.00

201

049

Lê Hoàng Khánh

Dân

T. Siêu Hỷ

Tp. Hồ Chí Minh

37.00

202

042

Nguyễn Hữu

Cúc

T. Ngộ Chơn

Tp. Hồ Chí Minh

36.75

203

268

Đỗ Thị Quỳnh

Như

TN. Thiền Ân

BRVT

36.50

204

332

Đặng Thị Hồng

Thắm

TN. Hạnh Liên

Bình Thuận

36.50

205

291

Nguyễn Thị

Phượng

TN. Huệ Hoàng

Đồng Tháp

36.50

206

193

Huỳnh Tuấn

Kiệt

T. Trung Bổn

Tiền Giang

36.50

207

470

Nguyễn Quốc

Hưng

T. Ngộ An

Tp. HCM

36.50

208

479

Nguyễn Thị Trúc

Mai

TN. Liên Bình

Tp. HCM

36.50

209

171

Nguyễn Thị

Hường

TN. Pháp Hạnh

Tp. Hồ Chí Minh

36.25

210

430

Đoàn Văn

Vinh

T. Thiện Hiển

Cần Thơ

36.25

211

140

Lê Hoàng

Hiếu

T. Đức Thiện

Tiền Giang

36.25

212

163

Huỳnh Lê Quốc

Hùng

T. An Tuệ

Long An

36.25

213

275

Phạm Thị Hằng Ni

Ni

TN. Huyền Liên

Đồng Nai

36.00

214

349

Nguyễn Thị

Thảo

TN. Pháp Tạng

Tp. Hồ Chí Minh

36.00

215

371

Nguyễn Thị

Thuý

TN. Huệ Thuận

Vũng Tàu

35.75

216

422

Phan Thị Hạ

Uyên

TN. Tịnh Tuyên

Lâm Đồng

35.50

217

094

Nguyễn Văn

Giàu

T. Thiện Giác

Bình Dương

35.50

218

074

Huỳnh Thị Bạch

Đào

TN. Trung Hải

Đồng Nai

35.50

219

135

Võ Thị

Hiệp

TN. Trung Như

Tiền Giang

35.50

220

197

Phan Văn

Kính

T. Minh Hạnh

Tiền Giang

35.50

221

375

Đoàn Thanh

Thúy

TN. Thanh Lý

Tp. Hồ Chí Minh

35.50

222

245

Trương Thị

Nga

TN. Diệu Minh

Đồng Nai

35.50

223

160

Lê Thị

Huệ

TN. Tuệ Khánh

Tp. Hồ Chí Minh

35.50

224

387

Phan Ngọc

Toàn

T. Huệ Quang

Gia Lai

35.50

225

383

Nguyễn Đức

Tin

T. Minh Nhẫn

Bình Thuận

35.50

226

485

Trần

Nhĩn

T. Tịnh Nhật

Tp. HCM

35.50

227

486

Nguyễn Tấn

Nhường

T. Giác Minh Quảng

Bình Thuận

35.50

228

048

Lê Văn

Dân

T. Nguyên Hối

Thanh Hoá

35.25

229

162

Thái Đại

Hùng

T. Nhuận Định Từ

Đà Nẵng

35.25

230

456

Đường Hoàng

Yến

TN. Đồng Hoàng

Lâm Đồng

35.00

231

294

Đặng Hoà

Long

T. Thanh Quang

Đồng Tháp

35.00

232

302

Nguyễn Thanh

Sang

T. Lệ Danh

Đồng Tháp

35.00

233

303

Đoàn Thị Bé

Sáu

TN. Huệ Trí

Tiền Giang

35.00

234

066

Nguyễn Văn

Dũng

T. Đức Thuận

Hà Nội

35.00

235

484

Nguyễn Đình

Nhanh

T. Minh Hoà

Quảng Nam

35.00

236

319

Nguyễn Thị Khánh

Tâm

TN. Quảng Hương

Bình Dương

34.75

237

299

Mai Bá

Quỳnh

T. Pháp Trí

Đà Nẵng

34.75

238

266

Trương Thị Quý

Nhi

TN. Nguyên Ý

BRVT

34.75

239

374

Kha Thị Ngọc

Thuỷ

TN. Huệ Hiếu

Trà Vinh

34.75

240

100

Lê Thị Thu

TN. Trúc Hải

Đồng Nai

34.75

241

339

Hồ Trọng

Thanh

T. Tâm Thành

Tp. Hồ Chí Minh

34.50

242

172

Nguyễn Thị

Hường

TN. Giác Định

Tp. Hồ Chí Minh

34.50

243

317

Nguyễn Hữu

Tám

T. Nguyên Bá

Khánh Hòa

34.50

244

115

Trần Văn

Hạnh

T. Chúc Kiểm

Bình Thuận

34.50

245

309

Trần Thanh

Sơn

T. An Khang

Long An

34.50

246

087

Hồ Bửu

Đức

T. Bửu Đức

BRVT

34.50

247

405

Trần Văn

T. Chí Từ

Tp. Hồ Chí Minh

34.50

248

088

Phạm Thị Minh

Đức

TN. Chơn Đạt

BRVT

34.50

249

318

Hồ Văn

Tám

T. Đạo Tri

Khánh Hòa

34.50

250

441

Trần Y

T. Thiện Siêu

Tp. Hồ Chí Minh

34.50

251

178

Đàm Trọng

Huy

T. Quảng Phát

Đồng Nai

34.25

252

494

Đoàn Thị Kim

Thành

TN. Hiếu Liên

Tp. HCM

34.25

253

157

Nguyễn Thị

Hơn

TN. Huệ Nguyện

Tp. Hồ Chí Minh

34.00

254

323

Nguyễn Văn

Tâm

T. Lệ Ngộ

Đồng Tháp

34.00

255

435

Nguyễn Văn

T. Huệ Phát

Đồng Tháp

34.00

256

190

Đỗ Văn

Khôi

T. Linh Tuấn

Khánh Hòa

34.00

257

381

Trần Minh

Tiếu

T. Minh Thông

Tp. Hồ Chí Minh

34.00

258

348

Trần Văn

Thạnh

T. Thiện Hưng

Tp. Hồ Chí Minh

34.00

259

413

Mai Huệ

Tường

T. Lệ Thân

Gia Lai

34.00

260

354

Đặng Ngọc

Thêm

T. Hạnh Đức

Tp. Hồ Chí Minh

34.00

261

261

Phan Thị

Nguyệt

TN. Nhật Liên

Tp. Hồ Chí Minh

34.00

262

482

Châu Thuỳ

Nga

TN. Giác Hạnh Tâm

Tp. HCM

34.00

263

490

Nguyễn Ngọc

Quốc

T. Giác Minh Thinh

Bình Thuận

34.00

264

503

Nguyễn Thị Thu

Thuỷ

TN. Liên Thi

Tp. HCM

34.00

265

098

Phạm Thị

TN. Huệ Hỷ

Tp. Hồ Chí Minh

33.75

266

241

Lê Thị Bé

Năm

TN. Tuệ Hảo

Tiền Giang

33.75

267

410

Lý Anh

Tuấn

T. Phước Thuận

An Giang

33.75

268

473

Nguyễn Thuỵ Xuân

Kiều

TN. Diệu Minh

Tp. HCM

33.75

269

202

Cao Thị Ngọc

Lan

TN. Như Huệ

Tp. Hồ Chí Minh

33.50

270

262

Trần Thị Tuý

Nhân

TN. Trung Duyên

BRVT

33.50

271

290

Nguyễn Thị

Phượng

TN. Liên Phụng

Bình Thuận

33.50

272

009

Nguyễn Thị Hoàng

Anh

TN. Diệu Ánh

Tiền Giang

33.50

273

254

Nguyễn Thị

Ngoan

TN. Chánh Niệm

Tp. Hồ Chí Minh

33.50

274

345

Văn Hải

Thanh

T. Tâm Khiết

Tp. Hồ Chí Minh

33.25

275

149

Lê Xuân

Hoà

T. Tâm Thọ

BRVT

33.00

276

414

Lê Nguyên

Tuyên

T. Quảng Thuyết

Khánh Hòa

33.00

277

137

Phạm Xuân

Hiệp

T. Minh Trung

Tp. Hồ Chí Minh

33.00

278

158

Đinh Thị

Hồng

TN. Liên Hằng

Quảng Nam

32.75

279

336

Nguyễn Thị Bích

Thắng

TN. Như Thường

Tp. Hồ Chí Minh

32.75

280

340

Nguyễn Văn

Thanh

T. Nhuận Lương

Ninh Thuận

32.75

281

417

Nguyễn Thị

Tuyền

TN. Ngọc Minh

Tiền Giang

32.75

282

110

Nguyễn Thị

Hằng

TN. Quảng Thảo

Tp. Hồ Chí Minh

32.75

283

155

Lê Thị Bảo

Hoàng

TN. Liên Đàn

Quảng Ngãi

32.75

284

419

Võ Thị Bích

Tuyền

TN. Tuệ Thuần

Tiền Giang

32.75

285

307

Trần

Sinh

T. Châu Toàn

Đà Nẵng

32.50

286

450

Kiều Như

Xuân

TN. Huệ Như

Tp. Hồ Chí Minh

32.50

287

259

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

TN. Lệ Hân

Tp. Hồ Chí Minh

32.50

288

031

Huỳnh Thị Hồng

Oanh

TN. Liên Đài

Đồng Nai

32.50

289

136

Nguyễn Hoà

Hiệp

T. Thiện Đức

Tiền Giang

32.50

290

280

Trương Quốc

Phong

T. Thiện Phong

Tp. Hồ Chí Minh

32.50

291

357

Hoàng Anh

Thi

T. Thiện Thông

Tp. Hồ Chí Minh

32.50

292

489

Trương Tấn

Phước

T. Nhật Minh

Bình Dương

32.50

293

481

Phạm Thị Hằng Ny

Na

TN. Liên Hiền

Tp. HCM

32.50

294

389

Huỳnh Thị Bảo

Trân

TN. Trí Liên

Cần Thơ

32.25

295

373

Lê Thị Thanh

Thuỷ

TN. Tịnh Viễn

Lâm Đồng

32.25

296

411

Trần Thanh

Tùng

T. Thiện Chí

Tiền Giang

32.25

297

431

Trần Quang

Vinh

T. Thiện  Minh

Bình Dương

32.25

298

469

Lê Thiện

Hợp

T. Minh Thời

BRVT

32.25

299

492

Lê Đình

Sơn

T. Giác Lâm

Khánh Hoà

32.25

300

123

Nguyễn Thị

Hiền

TN. Hoàn Trúc

Tp. Hồ Chí Minh

32.00

301

382

Lê Đức

Tin

T. Minh Tính

Lâm Đồng

32.00

302

458

Trịnh Thị Kim

Yến

TN. Thọ Trang.

Đồng Nai

32.00

303

475

Trần Thị

Lan

TN. Liên Thắng

Tp. HCM

32.00

304

356

Nguyễn Thị Lệ

Chi

TN. Khánh Thường

Đồng Nai

31.75

305

394

Phan Dũng

Trí

T. Hữu Tấn

Long An

31.75

306

185

Nguyễn Minh

Khai

T. Chiếu Châu

Tp. Hồ Chí Minh

31.75

307

386

Trần Ngọc

Toàn

T. Minh Trường

Đà Nẵng

31.75

308

466

Tô Đông

Đại

T. Tâm Lượng

Tp. HCM

31.75

309

324

Lê Thị Thu

Tân

TN. Khánh Thức

Tp. Hồ Chí Minh

31.50

310

308

Phan Thị

Soi

TN. Sáng Liên

Phú Yên

31.50

311

365

Phạm Thị

Thủ

TN. Huệ Hạnh

Quảng Ngãi

31.50

312

248

Phan Thị

Ngà

TN. Long Thiền

Tiền Giang

31.50

313

070

Nguyễn Đăng

Duy

T. Nhật Trì

Khánh Hòa

31.50

314

010

Phạm Thị Kim

Anh

TN. Thánh Minh

Tp. Hồ Chí Minh

31.50

315

379

Nguyễn Văn

Tiến

T. Quảng Hiền

Tp. Hồ Chí Minh

31.50

316

283

Nguyễn Ngọc

Phúc

T. Thiện Như

Quảng Trị

31.50

317

072

Phạm Phú

Đắc

T. Minh Độ

Tiền Giang

31.25

318

400

Trần Thành

Trung

T. Trung Hiếu

Tp. Hồ Chí Minh

31.25

319

460

Nguyễn Minh

Hùng

T. Thị Nguyện

Tp. Hồ Chí Minh

31.25

320

412

Nguyễn Thị Thanh

Tùng

TN. Đức Hương

Tp. Hồ Chí Minh

31.25

321

295

Nguyễn Thị Phú

Quý

TN. Tịnh Hiển

Lâm Đồng

31.00

322

227

Ngô Văn

Long

T. Quảng Vượng

Tp. Hồ Chí Minh

31.00

323

287

Hồ Thị

Phương

TN. Huệ Châu

Tp. Hồ Chí Minh

31.00

324

022

Đoàn Văn

Đình

T. Minh Chí

Vĩnh Long

31.00

325

083

Lâm Văn

Đoàn

T. Trí Hảo

Tp. Hồ Chí Minh

31.00

326

452

Võ Thị

Xuân

TN. Bổn Tánh

Bình Định

31.00

327

353

Trần Thị Phương

Thảo

TN. Liên Thiện

Thừa Thiên Huế

31.00

328

199

Nguyễn Thị

Lài

TN. Nguyên Hoa

Vũng Tàu

30.75

329

264

Phan Thị

Nhân

TN. Liên Nguyệt

Tp. Hồ Chí Minh

30.75

330

052

Nguyễn Văn

Diễn

T. Đồng Tịnh

Lâm Đồng

30.75

331

180

Trần Thị

Huyền

TN. Đức Diệu

Lâm Đồng

30.50

332

050

Hoàng Thị Hồng

Diễm

TN. Tâm Quang

Tp. Hồ Chí Minh

30.50

333

244

Nguyễn Thị Thanh

Nga

TN. Huệ Phúc

Tiền Giang

30.50

334

104

Trần Xuân

Hải

T. Thiện Nghĩa

Đà Nẵng

30.50

335

046

Trần Thanh

Cường

T. Thiện Mỹ

Đồng Nai

30.50

336

231

Nguyễn Thị

Mai

TN. Đức Hậu

Lâm Đồng

30.50

337

151

Nguyễn Thị

Hoà

TN. Đoan Nhã

Bình Dương

30.50

338

038

Trương Văn

Chức

T. Thiện Tịnh

Đà Nẵng

30.25

339

258

Phạm Thị Thu

Nguyệt

TN. Như Quang

Long An

30.25

340

220

Lê Thị Hồng

Loan

T. Tâm Phương

Hà Nội

30.25

341

194

Lê Thị Quý

Kiều

TN. Quảng Đàm

Phú Yên

30.00

342

032

Đặng Thị Xuân

Châu

TN. Diệu Hiền

Bình Dương

30.00

343

210

Nguyễn Thị Diệu

Liên

TN. Diệu Trang

Bình Thuận

30.00

344

206

Phan Thị Mỹ

Lệ

TN. Tuệ Đạt

Đồng Nai

30.00

345

279

Nguyễn Thanh

Phong

T. Quảng Lưu

Đồng Nai

30.00

346

343

Tạ Xuân

Thanh

T. Nguyên Định

Đồng Nai

30.00

 

LƯU Ý:
Yêu cầu các Tăng Ni sinh trúng tuyển đến làm thủ tục nhập học tại HọcViện Phật giáo Việt Nam – Tp. HCM, 750 Nguyễn Kiệm, P4, Q. Phú Nhuận
Thời gian: từ ngày 20 đến 30/08/2009
Khi đến làm thủ tục nhập học phải mang theo đầy đủ các loại văn bằng bản chính.

 
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH

HT.TS. THÍCH TRÍ QUẢNG

 

http://www.buddhismtoday.com/thongbao/diemthihocvien2009.htm

 


Vào mạng: 13-8-2009

Trở về mục Thông Báo

Đầu trang