Trang tiếng Anh

      Đạo Phật Ngày Nay 

Trang tiếng Việt

 

...... ... .  . .  .  .
Từ Ngữ Phật Học Việt-Anh
Ấn bản Internet 2001

R


Ra hạ. Pavàranà (S). Ceremony of the end of the rainy retreat. Also giải hạ, tự tứ, Phật lạp nhật.

Ràng buộc, gắn bó. Bhanda (S). Bond, fetter.

Rồng, rắn. Nàga (S) Dragon, snake.

Rừng trúc. Venuvana (S). Bamboo grove. Also Trúc lâm.

-oOo-
Lời giới thiệu | A | B | C | D | Đ | G | H | K | L | M | N
O | P | Q | R | S | T1 | T2 | U | V | X | Y | Sách tham khảo

 


Vào mạng: 17-10-2001

Trở về mục "Tham khảo"

Đầu trang